辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

Ιούνιος ベトナム語で:

1. tháng Sáu tháng Sáu



ベトナム語 "という言葉Ιούνιος"(tháng Sáu)集合で発生します。

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα