辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

Περπατήστε ベトナム語で:

1. Đi bộ Đi bộ


Tôi thích đi bộ vào ban đêm.
Chờ tôi chút, tôi sẽ đi bộ.