辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

Σεπτέμβριος ベトナム語で:

1. tháng Chín tháng Chín



ベトナム語 "という言葉Σεπτέμβριος"(tháng Chín)集合で発生します。

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα