辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

έξι ベトナム語で:

1. sáu


Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.

ベトナム語 "という言葉έξι"(sáu)集合で発生します。

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα