辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

αγοράστε, στηρίξτε, περιμένετε ベトナム語で:

1. mua, ủng hộ, chờ đợi mua, ủng hộ, chờ đợi