辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

αλεπού ベトナム語で:

1. cáo cáo


Báo cáo công tác giám sát khảo sát xây dựng
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Con cáo là động vật hoang dã.