辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

αναμενόμενος ベトナム語で:

1. hy vọng


Tôi hy vọng được gặp bạn ở đây.
Dự án này là hy vọng lớn nhất của tôi.