辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

αξιολογώ ベトナム語で:

1. đánh giá đánh giá


Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.