辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

απάντηση ベトナム語で:

1. câu trả lời câu trả lời


Tôi không muốn một câu trả lời ngắn.
Không có câu trả lời đơn giản nào.