辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

βραβείο ベトナム語で:

1. giải thưởng


Lập các giải thưởng hàng năm về vật lý, hoá học, y học và sinh lý học, văn học, hoà bình thế giới