辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

ενέργεια ベトナム語で:

1. năng lượng năng lượng


Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.