辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

ενόχληση ベトナム語で:

1. làm phiền làm phiền


Đứa trẻ này thật sự làm phiền tôi.
Tiếng nhạc này làm phiền tôi.