辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

ευθύνη ベトナム語で:

1. nhiệm vụ nhiệm vụ


Marcus đưa cho anh ta một nhiệm vụ quan trọng
Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay!