辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

ημέρα ベトナム語で:

1. ngày ngày


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.