辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

κέντρο ベトナム語で:

1. trung tâm trung tâm


Chúng ta phải tìm khách sạn ở trung tâm Bari.
Thành phố này được gọi là trung tâm của vũ trụ.