辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

καπέλο ベトナム語で:

1. mũ


Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.