辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

κρεμάω ベトナム語で:

1. Treo Treo


Tôi muốn treo bức tranh này trong phòng khách.
Tôi phải treo cuốn lịch này ở đâu?