辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

με νοημα ベトナム語で:

1. Có ý nghĩa Có ý nghĩa


Đây là một chiến thắng có ý nghĩa với tất cả mọi thành viên trong đội.