辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

μοναχικός ベトナム語で:

1. cô đơn cô đơn


Thỉnh thoảng tôi cảm thấy cô đơn.
Antoine có một cuộc sống cô đơn.