辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

μπρόκολο ベトナム語で:

1. bông cải xanh bông cải xanh



ベトナム語 "という言葉μπρόκολο"(bông cải xanh)集合で発生します。

Λαχανικά στα βιετναμέζικα