辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

ουρά ベトナム語で:

1. đuôi đuôi


Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.