辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

πλήθος ベトナム語で:

1. tổ chức tổ chức


Tối mai mình tổ chức ăn sinh nhật ở nhà.
Học viện Pháp là một tổ chức công.