辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

ρολόι ベトナム語で:

1. đồng hồ đồng hồ


Theo đồng hồ tôi, bây giờ 7 giờ 35.
Cái đồng hồ này mắc kinh khủng!