辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

σοβαρός ベトナム語で:

1. nghiêm trọng


Lạm dụng rượu có thể dẫn tới nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.