辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

συναρπαστικός ベトナム語で:

1. thú vị thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.