辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

το συμπέρασμα ベトナム語で:

1. kết luận


Anh kết luận rằng trở thành bác sĩ không phải khuynh hướng của mình.
Cuối cùng bạn phải đưa ra kết luận.