辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

τσάντα ベトナム語で:

1. túi túi


Cậu có lịch túi không?
Lấy cái gì trong túi ra
Jane có năm túi xách tay.
Bà vui lòng mở túi xách của bà.
Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.