辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

υποψήφιοι ベトナム語で:

1. ứng cử viên ứng cử viên


Đây là ứng cử viên của chúng ta cho cuộc bầu chọn tổng thống.