辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

ώμος ベトナム語で:

1. vai vai


Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Anh ấy bị thương ở vai.

ベトナム語 "という言葉ώμος"(vai)集合で発生します。

Μέρη του σώματος στα βιετναμέζικα