辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

Spain ベトナム語で:

1. Tây Ban Nha Tây Ban Nha



ベトナム語 "という言葉Spain"(Tây Ban Nha)集合で発生します。

Tên quốc gia trong tiếng Anh
Countries in Vietnamese