辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

Warehouse ベトナム語で:

1. Kho Kho


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.