辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

break on ベトナム語で:

1. nghỉ ngơi nghỉ ngơi


Tôi cần nghỉ ngơi.

ベトナム語 "という言葉break on"(nghỉ ngơi)集合で発生します。

6/7/2019 afternoon