辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

cup ベトナム語で:

1. tách tách


Tôi muốn có một tách cà phê.
Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Anh ta sống tách rời khỏi gia đình.
Giá mà anh pha cho tôi tách trà nhỉ?

ベトナム語 "という言葉cup"(tách)集合で発生します。

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300
Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Anh
Dining room vocabulary in Vietnamese