辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

excuse ベトナム語で:

1. lý do



2. lời bào chữa



ベトナム語 "という言葉excuse"(lời bào chữa)集合で発生します。

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900