辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

marker ベトナム語で:

1. đánh dấu đánh dấu


Cố gắng đánh dấu câu trả lời đúng.

ベトナム語 "という言葉marker"(đánh dấu)集合で発生します。

Note AV TOEIC