辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

newly ベトナム語で:

1. gần đây gần đây


Anh gặp cô ấy trong kì nghỉ gần đây của mình tới Lecce.

ベトナム語 "という言葉newly"(gần đây)集合で発生します。

Economy Test 04