辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

official ベトナム語で:

1. chính thức chính thức


Thủ tướng đã có chuyến thăm chính thức.

ベトナム語 "という言葉official"(chính thức)集合で発生します。

300 tính từ tiếng Anh 251 - 275