辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

outset ベトナム語で:

1. khởi đầu khởi đầu


Đó đã là một khởi đầu tốt.

ベトナム語 "という言葉outset"(khởi đầu)集合で発生します。

Economy Test 04