辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

thirsty ベトナム語で:

1. khát nước khát nước



2. khát khát


Tôi khát.
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
Vé vào cửa bao gồm cả nước giải khát.

ベトナム語 "という言葉thirsty"(khát)集合で発生します。

Features - Đặc trưng