辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

to arrive ベトナム語で:

1. đến đến


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.

ベトナム語 "という言葉to arrive"(đến)集合で発生します。

500 động từ tiếng Anh 326 - 350
Tàu hoả, xe lửa - Train