辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

to create ベトナム語で:

1. sáng tạo sáng tạo



ベトナム語 "という言葉to create"(sáng tạo)集合で発生します。

500 động từ tiếng Anh 26 - 50