辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

to prevent ベトナム語で:

1. ngăn chặn ngăn chặn



ベトナム語 "という言葉to prevent"(ngăn chặn)集合で発生します。

500 động từ tiếng Anh 301 - 325