辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

to require ベトナム語で:

1. yêu cầu yêu cầu


Mục đích chính là đáp ứng yêu cầu khách hàng.

ベトナム語 "という言葉to require"(yêu cầu)集合で発生します。

500 động từ tiếng Anh 76 - 100