辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

unable ベトナム語で:

1. không thể


Tôi phải thừa nhận rằng tôi không thể tiết kiệm tiền.

ベトナム語 "という言葉unable"(không thể)集合で発生します。

300 tính từ tiếng Anh 251 - 275