辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

uphold ベトナム語で:

1. duy trì


Nó không dễ để duy trì cùng nhịp điệu trong nhiều giờ.
Nó không dễ để duy trì cungf nhịp điệu trong nhiều giờ.