辞書 英語 - ベトナム語

English - Tiếng Việt

vendor ベトナム語で:

1. nhà cung cấp nhà cung cấp



ベトナム語 "という言葉vendor"(nhà cung cấp)集合で発生します。

Economy Test 04

2. người bán dạo người bán dạo