辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

acceso ベトナム語で:

1. truy cập truy cập


Có quyền truy cập nào khác không?

ベトナム語 "という言葉acceso"(truy cập)集合で発生します。

Top 15 términos de computación en vietnamita