辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

arma ベトナム語で:

1. vũ khí vũ khí


Tôi luôn mang vũ khí bên người.

ベトナム語 "という言葉arma"(vũ khí)集合で発生します。

Armas en vietnamita