辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

colchón ベトナム語で:

1. nệm nệm


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.