辞書 スペイン語 - ベトナム語

español - Tiếng Việt

concluir ベトナム語で:

1. kết luận


Anh kết luận rằng trở thành bác sĩ không phải khuynh hướng của mình.
Cuối cùng bạn phải đưa ra kết luận.

ベトナム語 "という言葉concluir"(kết luận)集合で発生します。

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225